Sữa non tổ yến Papamilk Diasure - Lon 830G

Sữa non tổ yến Papamilk Diasure - Lon 830G

0.0
Số công bốSố: 03- Papamilk Diasure/ Vkaizen/2023
Dạng chế biếnBột pha - Powder
Quy cách đóng góiLon 830G
Thành phần chínhSữa non + Vitamin C / Zinc / Lactoferrin
Đối tượng sử dụngNgười trưởng thành (18 – 59 tuổi)
Giới tínhUnisex
Hạn sử dụng sản phẩm24
Thương hiệuVKAIZEN
Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
Nơi sản xuấtViệt Nam
625.000 ₫
Đã bán: 45
1

100% sản phẩm chính hãng
Tư vấn chăm sóc 1 kèm 1
Đổi trả hoàn tiền trong 90 ngày

1.Tên sản phẩm: Sữa non tổ yến Papamilk Diasure cho Mẹ bầu, Người tiểu đường - Lon 830G

2.Thành phần:

Bột sữa tách béo (18%), Bột sữa nguyên kem , palatinose , chất tạo ngọt tổng hợpIsomalt (hydrogenated isomaltulose) (INS 953), Bột kem thực vật, Maltodextrin, Đạm đậu nành, Sucrose, Chất xơ, Hỗn hợp tricanxi diphotphat, hỗn hợp vitamin và khoáng chất ( magie oxit, sắt (III) pyroshosphat, kẽm sulfat, Vitamin A ( retinyl Acetat), Vitamin D3 ( Cholecalciferol), Vitamin E (dl-alpha - Tocopherol acetat), Vitamin C ( natri-L-ascorbat), Vitamin B1( Thiamin mononitrat), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 ( Pyridoxine Hydroclorid), Vitamin B12 ( Cyanocobalamin), Acid Folic ( acid pteroymonoglutamic)), L-carnitine, Bột sữa non, Vitamin K2, Chiết xuất tổ yến ( 50mg/kg sản phẩm)

 

Thành phần dinh dưỡng
 Nutrition value

Đơn vị/
  Units

100 g Bột/
 Per 100 g

Pha chuẩn
 160ml/ Per 160ml

Năng lượng

kcal

410.37

131.32

Chất đạm (Protein)

g

16.4

5.25

Chất béo

g

11.18

3.58

LA

mg

526.5

168.48

ALA

mg

121.5

38.88

MUFA

mg

1550

496

PUFA

mg

920

294.4

Carbohydrate

g

64.67

20.69

Đường tổng

g

16.5

5.28

Palatinose

g

11.28

3.61

Isomalt

g

11.28

3.61

Inulin/FOS

mg

2565

820.8

IgG

mg

47.5

15.2

L-carnitine

mg

60

19.2

Khoáng chất

 

 

 

Canxi

mg

1291.67

413.33

Phốt pho

mg

632.24

202.32

Natri

mg

85.52

27.37

Kali

mg

314.36

100.6

I-ốt

mcg

46.38

14.84

Chloride

mg

234

74.88

Magie

mg

71.03

22.73

Sắt/Iron

mg

8.72

2.79

Kēm

mg

2.5

0.8

Các Vitamin

 

 

 

Vitamin A

IU

3585

1147.2

Vitamin D3

IU

601.5

192.48

Vitamin E

IU

5.47

1.98

Vitamin K2

mcg

30

9.6

Vitamin C

mg

53.57

17.14

Vitamin B1

mcg

262.5

84

Vitamin B2

mcg

580

185.6

Vitamin B3

mcg

1532.5

490.4

Acid Pantothenic

mcg

1987.5

636

Vitamin B6

mcg

300

96

Vitamin B12

mcg

1.1

0.35

Biotin

mcg

11.02

3.52

Acid Folic

mcg

85.12

27.24

 

3.Công dụng:  

- Giúp ổn định đường huyết

- Hỗ trợ giảm nguy cơ biến chứng của đái tháo đường, đái tháo đường thai kỳ

- Tăng cường sức đề kháng

- Hỗ trợ duy trì sức khỏe xương khớp, giảm nguy cơ loãng xương

- Hỗ trợ thị lực, trí nhớ và não bộ

- Hỗ trợ kiểm soát cholesterol, tốt cho tim mạch và huyết áp
4.Đối tượng sử dụng:

- Dành cho người trên 18 tuổi

- Người có vấn đề đái tháo đường, tiền đái tháo đường

- Phụ nữ mang thai phòng ngừa đái tháo đường thai kỳ